Tự hào được thực hiện bằng ♥ ở Ba Lan
IELTS bao nhiêu mới đủ chuẩn xét tuyển vào VinUni?
VinUni giảng dạy toàn bộ các khóa học bằng tiếng Anh. Vì lý do này, trường yêu cầu sinh viên nhập học phải có chứng chỉ IELTS 6.0 hoặc tương đương để đảm bảo khả năng theo kịp chương trình học. Đối với những sinh viên chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, một lộ trình học tập nhằm nâng cao kỹ năng tiếng Anh.
Thi IELTS yêu cầu kiến thức ngữ pháp và từ vựng sâu rộng.
Tham gia chương trình Pathway English, sinh viên sẽ được rèn luyện và cải thiện các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để đạt được chuẩn đầu vào. Một trong những lợi ích lớn khi học tiếng Anh tại chương trình này là sinh viên sẽ dễ dàng chinh phục cách chia động từ trong tiếng Anh. Với phương pháp giảng dạy hiệu quả và các bài tập thực hành đa dạng, sinh viên sẽ nắm vững các thì cơ bản như Hiện tại đơn, Quá khứ đơn, Tương lai đơn cũng như các thì phức tạp hơn như Hiện tại hoàn thành và Tương lai tiếp diễn. Điều này không chỉ giúp sinh viên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh mà còn tạo nền tảng vững chắc cho hành trình học tập và nghiên cứu tại VinUni.
IELTS thường là yêu cầu để du học và làm việc ở nhiều quốc gia.
Các mẫu câu ứng dụng các danh từ đã học
Do you have milk?- Máte mléko? I have milk and coffee - Mám mléko a kávu He has three apples - má tři jablka I like our breakfast - Naše snídaně je dobrá
Sử dụng danh từ một cách chính xác bằng tiếng Anh là tương đối đơn giản, với các quy tắc tiêu chuẩn và chỉ có một vài ngoại lệ. Sử dụng các trang này để học về các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cho giới tính, số nhiều, danh từ đếm được và không đếm được, danh từ ghép, viết hoa, quốc tịch và dạng sở hữu cách.
Một trong những khía cạnh quan trọng nhất mà người học tiếng Anh thường gặp phải là cách chia động từ trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng các dạng chia này không chỉ là nền tảng của việc sử dụng ngôn ngữ chính xác mà còn là yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Hãy cùng nhau khám phá và tìm hiểu sâu hơn về cách chia động từ trong tiếng Anh và những điều thú vị mà chúng mang lại!
Các kỹ năng nghe và đọc đòi hỏi sự tập trung và hiểu biết vốn từ phong phú.
Danh từ trong tiếng Séc được chia làm ba giống (Khác với tiếng Việt, danh từ không có giống)
+ Giống đực (mužský rod – maskulinum - M) + Giống trung (neutrální rod- neutrum - N) + Giống cái (ženský rod – femininum - F)
Ví dụ: Giống đực : Muž /modz) - người đàn ông; Dům-ngôi nhà; Strom /s-t(ơ)-rôm/-cây; otec- bố, cha; dědeček – ông; obchod - cửa hàng. Ta thấy đa số danh từ có đuôi là phụ âm (b, c,d,m, n…) Giống trung : Okno/ốc-k(ơ)-nô/-cửa sổ; dítě/dí-che/-đứa trẻ con; bydliště/ bí-đ(ơ)-li-š- che/- nơi cư trú, nơi sống Ta thấy đa số danh từ có đuôi là O hoặc E(Ě) Giống cái : žena -người phụ nữ; matka-người mẹ, babička-bà; cibule/tsi-bu-le/-củ hành; Daň /đan-nh(ờ)/-thuế. Ta thấy đa số danh từ có đuôi là A, E hoặc phụ âm mềm (d´ – odpověď´; závěť´, daň)
Danh từ được phân thành số ít và số nhiều
Nếu là 1 đơn vị – đó là số ít. Jedno oko (một cái cửa sổ); jeden muž (một người đàn ông); jedna žena – một người phụ nữ. Nếu từ 2 đơn vị trở lên – danh từ phải đổi sang số nhiều và có sự đặc biệt kèm theo. Ở cách một/chủ thể/ Số ít – một đơn vị số nhiều (từ 2 đến 4 đơn vị) số nhiều (từ 5 đơn vị trở lên)
1 malé okno 2,3,4 malá okna 5, 6, 7 …malých oken 1 vysoký muž 2,3,4 vysocí muži 5,6,7 ….vysokých mužů 1 hezká žena 2,3,4 hezké ženy 5,6,7 ….hezkých žen * Lưu ý: (1) Danh từ có giống nên tính từ ghép với nó cũng phải mang tính chất có giống theo nó (2) Danh từ chia thành số ít và số nhiều
Các công thức chia động từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh có thể được chia theo ba yếu tố chính gồm thì (tenses), dạng (forms) và ngôi (persons). Mỗi yếu tố này có những quy tắc cũng như cách sử dụng riêng nhằm giúp diễn đạt các hành động, sự kiện, trạng thái một cách chính xác và rõ ràng hơn trong các câu văn hoặc đoạn hội thoại.
Việc chia động từ theo thì sẽ cho biết thời gian xảy ra hành động, chia theo dạng sẽ cho biết hình thức của động từ ở các trạng thái khác nhau, và chia theo ngôi sẽ giúp xác định người thực hiện hành động đó.
Thì hiện tại đơn (Present Simple): Dùng để diễn tả các hành động, sự kiện, hoặc trạng thái xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc là sự thật hiển nhiên. Thì này thường được sử dụng để nói về thói quen, sở thích, lịch trình, các sự kiện thường xảy ra.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Thì này cũng có thể được sử dụng để nói về các kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần.
Thì quá khứ đơn (Past Simple): Dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để kể về các sự kiện hoặc trải nghiệm đã xảy ra tại một thời điểm xác định hoặc không xác định trong quá khứ.
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để mô tả bối cảnh hoặc một hành động dài hơn bị ngắt quãng bởi một hành động khác ngắn hơn.
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết hoặc ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này thường được dùng để nói về kinh nghiệm sống, các hành động đã hoàn thành không rõ thời điểm cụ thể trong quá khứ, hay những sự kiện mới mẻ có thể vẫn còn có liên quan đến hiện tại.
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này thường được sử dụng để nói về các trải nghiệm, hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ, hoặc hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
Thì tương lai đơn (Future Simple): Dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để nói về các kế hoạch, dự đoán, quyết định ngay tại thời điểm nói, hoặc các hành động tự phát.
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để nói về các kế hoạch, dự định hoặc các hành động sẽ đang diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định ở tương lai.
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect): Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để nhấn mạnh đến sự hoàn thành của một hành động trước một mốc thời gian cụ thể.
Động từ tiếng Anh có 3 dạng chính.
Một số các danh từ phổ biến trong tiếng Séc theo chủ đề thức ăn
potatoes /brambory/ tomatoes /rajčata/ onions / cibule/ carrots/mrkve/ fruits/ovoce/ apples/jablka/ bananas / banány/ oranges/ pomeranče/ bread /chléb/ milk /mléko/ butter / máslo/ cheese /sýr/ coffee /káva/ sandwich /sendvič/ meat /maso/ chicken / kuře/ fish/ryba/ breakfast /snídaně/ lunch /oběd/ dinner /večeře/
Cách chia động từ tiếng Anh theo ngôi
Động từ tiếng Anh thay đổi hình thức theo ngôi (ngôi thứ nhất, thứ hai, và thứ ba số ít và số nhiều).
Ngôi thứ ba số ít (Third person singular)
Ngôi thứ ba số nhiều (Third person plural)
Điểm số IELTS quyết định khả năng học tập và làm việc ở nước ngoài.
Cách chia động từ trong tiếng Anh – Động từ (Verb) trong tiếng Anh là gì?
Trước khi tìm hiểu cách chia động từ trong tiếng Anh, bạn cần biết khái niệm động từ trong tiếng Anh. Động từ (Verb) trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu của câu văn; có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt hành động, quá trình, trạng thái, sự thay đổi hoặc sự có mặt của một vật thể. Được sắp xếp theo thời gian và ngôi, động từ giúp phân loại các hành động hoặc sự kiện theo thời gian (hiện tại, quá khứ, tương lai), ngôi (ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba) và số (số ít, số nhiều).
Với chức năng cơ bản là thể hiện các hành động, động từ còn có thể biểu thị các trạng thái (ví dụ: “to be” – là), sự thay đổi (ví dụ: “to become” – trở thành), hay sự hiện diện (ví dụ: “to exist” – tồn tại). Khả năng linh hoạt và phong phú của động từ giúp cho ngôn ngữ tiếng Anh trở nên đa dạng và mạnh mẽ, cho phép người nói và viết có thể mô tả chi tiết hành động và tình trạng của các vật thể và con người xung quanh mình.
Sinh viên cần luyện tập thường xuyên để cải thiện điểm số IELTS.