Tính từ trong tiếng Hàn cũng rất đa dạng, trong công việc hay giao tiếp tiếng Hàn thường ngày… việc sử dụng các cặp từ tiếng Hàn đối nghĩa không những giúp ta so sánh, mà còn làm cho chúng ta sẽ hình dung và đa màu sắc hơn. Cùng NEWSKY tìm hiểu một số từ như vậy nhé!

Vậy từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) thường là những từ có nghĩa giống hoặc tương tự nhau, nhưng lại có cách viết và cách sử dụng đôi lúc khác nhau.

Từ đồng nghĩa theo từ điển Cambridge là một từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc gần giống với một từ hoặc cụm từ khác trong cùng một ngôn ngữ.

Chúng đều có ý nghĩa giống nhau là: bắt đầu hay khởi động một sự vật hoặc một sự việc nào đó. Cặp từ này là đồng nghĩa tương đối, vì chúng không thể thay thế hoàn toàn được cho nhau.

Thì trong trường hợp này, khi nói khởi động, khởi hành thì người ta dùng Start thay vì dùng Begin.

Vì vậy, khi mà dịch các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh một cách tổng quát thì gần như không có sự khác biệt gì nhiều về nghĩa. Nhưng, sau khi nắm bắt được sắc thái và ý nghĩa chính xác của chúng, bạn sẽ thấy chúng có rất nhiều cách ứng dụng và phục vụ cho những trường hợp hoàn toàn khác nhau. EIV Education tổng hợp và phân tác các từ đồng nghĩa trong tiếng anh như sau.

Danh từ (các cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh)

1. Vehicles – Transportation: Phương tiện

2. Law – Rule, Regulation, Principle: Luật

3. Opportunity – Chance: Cơ hội

4. Route- Track, Road: Tuyển dụng

5. Delivery – Shipment: Sự giao hàng

6. Improvement – Development, Innovation: Sự cải tiến

7. City center – Downtown: Trung tâm thành phố

8. Candidate – Applicant: Ứng viên

10. Brochure – Leaflet, Booklet: Tờ rơi quảng cáo

11. People – Inhabitants, Citizens: Cư dân

12. Autograph – Signature: Chữ ký

13. Commuters – Traveler: Người đi lại

14. Staff – Employee: Nhân viên

15. an enthusiastic reception – a warm welcome: đón tiếp nồng hậu

17. Accidents – Mishaps: rủi ro

18. Malnutrition – Starvation: Thiếu ăn, suy dinh dưỡng

19. Beginning – Dawn: sự bắt đầu

20. Vagabonds – Wanderers: người bộ hành, kẻ lang thang

21. Monthly payment – Installment: trả góp

23. Tradition – Heritage: di sản văn hoá

24. Increase – Augmentation: sự tăng thêm

25. Impediment – Obstacle: sự cản trở, vật cản

26. Situation – Instance: trường hợp

Một số từ đồng nghĩa hay gặp khác

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa hay gặp khác bạn nên nắm được

Baffle (bối rối): deceive, confuse.

Beautiful (đẹp): pretty, attractive, lovely, stunning

Bossy (độc đoán, độc tài): tyrannical, controlling

Fair (công bằng): objective, just, unbiased, impartial

Funny (dí dỏm, hài hước): comical, humorous, hilarious, hysterical

Happy (vui vẻ): joyful, content, mirthful, upbeat

Hardworking (chuyên cần, chăm chỉ): determined, diligent, industrious, enterprising

Honest (thành thật, trung thực): fair, honorable, sincere, trustworthy

Important ( thiết yếu): vital, required, essential, significant, primary, critical

Intelligent (nhạy bén, thông minh): bright, smart, brilliant, sharp

Introverted (nhút nhát, hướng nội): bashful, shy, quiet, withdrawn

Kind (nhân đức, tốt bụng): considerate, thoughtful, amiable, gracious

Lazy (lười nhác, lười biếng): lackadaisical, idle, lethargic, indolent

Lucky (hên, may mắn): fortunate, auspicious

Mean (xấu tính, xấu bụng): unpleasant, unfriendly, difficult, bad-tempered

Old (cũ, xưa cũ): obsolete, antiquated, extinct

Outgoing (nhiệt tình, hướng ngoại): sociable, friendly, warm, extroverted

Positive (tốt, tích cực): cheerful, optimistic, starry-eyed, sanguine

Rich (giàu, giàu có): wealthy, affluent, well-to-do, well-off

Strong (hăng hái, mạnh mẽ): secure, stable, solid, tough

True (đúng, chính xác): factual, genuine, accurate, real, correct

Turbulent (bối rồi, rối loạn): violent, disordered

Unhappy (không vui, buồn): depressed, sad, melancholy, miserable

Weak (không khỏe, yếu ớt): infirm, frail, puny, fragile

Tính từ (các cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh)

73. Efficient – Effective: Hiệu quả

75. Quiet – Mute, Silence: Im lặng

77. Shy – Awkward, Embarrassed: Ngại ngùng, xấu hổ

78. Defective – Malfunctional, Error, Faulty: Lỗi

79. Damaged – Out of order, Broken: Hỏng hóc

80. Hard – Stiff, Difficult: Khó khăn

81. Famous – Widely-known, Well-known: Nổi tiếng

82. Fragile – Breakable, Vulnerable: Mỏng manh, dễ vỡ

84. famous – Renowned, Well-known: nổi tiếng

85. Loath – reluctant: miễn cưỡng

87. Notorious – infamous: khét tiếng

88. Wonderful – fantastic: tuyệt vời

89. Home and dry – have been successful: thành công

90. Significant – prominent: đáng chú ý, nổi bật

91. Tactful – diplomatic: khôn khéo

93. Intricate – complicated: phức tạp

94. Wise – sage: Khôn ngoan, cẩn trọng

95. Miserable – upset: khó chịu, đau khổ, buồn phiền

Sự quan trọng của việc nắm được 99+ từ đồng nghĩa trong rèn luyện các kỹ năng tiếng anh

Việc nắm được các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh rất quan trọng. Nó có thể hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc nâng cao và rèn luyện các kỹ năng tiếng anh:

Reading và Listening: Hầu hết các câu hỏi và nội dung của các bài nghe đọc đều được diễn giải theo một cách khác. Do đó, khi bạn biết được nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn hoàn thành dạng bài này trong việc học tiếng Anh một cách dễ dàng.

Writing: Nắm được từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn làm đa dạng hóa vốn từ cho bài viết, giúp bài viết trở lên hấp dẫn hơn. Bài viết cũng sẽ được diễn giải mạch lạc hơn.

Speaking: Khi bạn biết sử dụng từ đồng nghĩa hợp lý sẽ giúp cho cách giao tiếp của bạn hấp dẫn hơn.

Bài tập vận dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Bài tập: Lựa chọn từ đồng nghĩa trong câu

1. Grouping stars by their constellations is a handy way of mapping the sky.

2. Centuries ago, a nomadic tribe besieged the temple to loot its treasure.

3. It was a momentous moment in the history of the nation.

4. This is not an exhaustive list of collocations.

5. The committee decided to expel the new member.

6. The teacher berated his students.

7. When the leadership changed, his position in the organization became precarious.

8. There was no doubt that the judgment was fair.

9. Her silence was taken as tacit agreement.

Mong rằng qua bài viết này đã giúp các bạn phân loại, sử dụng từ đồng nghĩa trong những bối cảnh, trong nhiều tình huống khác nhau. EIV Education chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và chinh phục được mục tiêu của mình. Học từ vựng là một trong những cách rất tốt để tăng cường kỹ năng tiếng Anh.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể thử những phương pháp học khác như học cùng với những giáo viên bản ngữ để cải thiện và nâng nhiều kỹ năng tiếng Anh cùng lúc. Bạn có thể tham khảo các khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 do EIV Education cung cấp để được trải nghiệm phương pháp dạy học hiện đại với thời gian linh hoạt. Hãy nhanh tay liên hệ EIV Education để được tư vấn chi tiết về khoá học nhé!

+ Cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh hay gặp nhất

EIV Education đã tổng hợp và thống kê lại các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng anh thường được sử dụng nhất.

Động từ (các cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh)

28. Come round to – Visit: Ghé thăm

29. Bear out – Confirm: Xác nhận

30. Suggest – Get across, put forward: Đề nghị

33. Give out – Distribute: Phân bổ

34. Look back on – Remember: Nhớ lại

35. Carry out – Continue: Tiếp tục

36. Announce – Notify, Inform: Thông báo

37. Figure out – Find out, Work out: Tìm ra

38. Arrive – Show up, Reach: Đến nơi

39. Come about – Happen: Xảy ra

40. Talk over – Discuss: Thảo luận

41. Bring up – Raise: Nuôi nấng

42. Decrease – Reduce, Cut: Cắt giảm

43. Put out – Extinguish: Dập tắt

44. Tidy – Clear Up, Clean: Dọn dẹp

45. Carry out – Execute: Tiến hành

46. Cancel – Call off, Abort: Hủy lịch

49. Require – Need, Ask for: Cần, đòi hỏi

50. Turn down – Refuse: Từ chối

51. Seek – Search for, Look for: Tìm kiếm

53. To be on air – to be underway: (sắp) lên sóng

54. To be familiar with – to be the same as: giống với

55. To be different from – to be at variance with: khác với

56. Become very angry – Lose one’s temper: mất bình tĩnh, giận dữ

57. Exhibit – Display: trưng bày, triển lãm

58. Didn’t show surprise – Didn’t bat an eyelid: không bất ngờ, không sốc

59. Come in large number – Flock: tụ tập

60. Categorize – Classify: phân mẫu

61. Guarantee – To make it likely or certain: đảm bảo

62. Remains – Hold good: giữ vững

63. Signifies – Denote: chỉ rõ, biểu thị

64. Ensued – Resulted from: Do, kết quả từ

66. Declare – Proclaim: tuyên bố

67. Prevent sb from doing sth – Holding back: ngăn ai đó làm gì

68. Understand – Interpret: giảng giải, hiểu

69. Praise – Acclaim: khen ngợi, tung hô

70. Fell down unexpectedly – Collapsed: bất ngờ sụp đổ

71. Raise sb – Bring sb up/ bring up sb: nuôi dưỡng ai đó

Phân loại các dạng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Đó là, những từ khi dịch mang ý nghĩa giống nhau và đặc điểm tu từ của chúng giống nhau. Các từ đó có thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong hầu hết mọi ngữ cảnh. Trường hợp này rất hiếm gặp trong tiếng Anh, thường chỉ thấy chúng xuất hiện khi nhắc đến tên riêng hoặc tên khoa học của các loài cây, loài sinh vật:

Hoặc khi chúng ta sử dụng, những từ vựng có cùng nghĩa nhưng cách viết lại hoàn toàn khác nhau: giữa ngôn ngữ Anh – Mỹ và Anh – Anh.

Từ đồng nghĩa tương đối là những từ có nghĩa gốc giống nhau. Nhưng chúng khác nhau về văn phong, biểu thái,….Thêm nữa, chúng có thể thay thế hoặc không thể thay thế cho nhau phụ thuộc vào từng hoàn cảnh nhất định.

Từ theo ngữ điệu nhưng khác ngữ nghĩa: Chúng không thể thay thế cho nhau.

Ví dụ: Stare – gaze – look – glance chúng đều có ý là “nhìn”, nhưng có cách sử dụng khác nhau.

Từ đồng nghĩa khác biểu thái: Những từ có chung ý nghĩa với nhau, nhưng cách biểu đạt khác nhau.

Ví dụ: Father – dad: Dad thì đời thường hơn, nhưng father thì trang trọng hơn.

Từ đồng nghĩa tu từ: Những từ/ cụm từ mà chúng khác nhau về ý nghĩa và tu từ nghĩa bóng, khía cạnh tu từ.

Ví dụ: To fire – to dismiss – to sack – chúng đều có ý nghĩa ‘cho phép’ thế nhưng:

Từ đồng nghĩa lãnh thổ: Những từ/ cụm từ có mà chúng có cùng ý nghĩa với nhau, nhưng lại được dùng khác nhau ở từng vùng.

Ví dụ: Ở Mỹ người ta gọi ‘sidewalk’ là ‘Vỉa hè’, ở Anh và các nước lân cận thì lại gọi “vỉa hè” là ‘pavement’.

Uyển ngữ, mỹ từ: Những từ/ cụm từ được thường được dùng để nói tránh nói giảm.

Ví dụ: The poor – the underprivileged đều ý là chỉ người nghèo. Nhưng the poor thì thô lỗ hơn không được lịch sự và tế nhị như khi dùng the underprivileged.