Cách tính: CBM = (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) x số lượng kiện

Chân thành cảm ơn Bạn đã đọc bài chia sẻ của mình. Hẹn gặp Bạn ở những bài sau nhé.!

——————————————————————————————————————————-

PHẦN 2: ĐÀM PHÁN – GIAO DỊCH NGOẠI THƯƠNG

1. Inquiry: đơn hỏi hàng2. Enquiry = inquiry = query3. Purchase: mua hàng4. Procurement: sự thu mua hàng5. Inventory: tồn kho6. Sales off: giảm giá7. Free of charge (FOC)8. Buying request = order request = inquiry9. Negotiate/negotiation: đàm phán10. Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)11. Transaction: giao dịch12. Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc13. Co-operate: hợp tác14. Sign: kí kết15. Quote: báo giá16. Release order: đặt hàng (ai)17. Give sb order: cho ai đơn đặt hàng18. Assurance: sự đảm bảo19. Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)20. Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)21. Trial order : đơn đặt hàng thử22. Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice23. Undervalue = Underbilling24. PIC – person in contact: người liên lạc25. Person in charge: người phụ trách26. Quotation: báo giá27. Offer = quotation28. Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)29. Price list: đơn giá30. RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng31. Requirements: yêu cầu32. Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng33. Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin34. Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận35. Deal: thỏa thuận36. Fix: chốt37. Deduct = reduce: giảm giá38. Bargain: mặc cả39. Rate: tỉ lệ/mức giá40. Throat-cut price: giá cắt cổ41. Match: khớp được42. Target price: giá mục tiêu43. Terms and conditions: điều khoản và điều kiện44. Feedback: phản hồi của khách45. Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu46. Complaints: khiếu kiện, phàn nàn47. Company Profile: hồ sơ công ty48. Input /raw material: nguyên liệu đầu vào49. Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng50. Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng

1. Contract: Hợp đồng2. Purchase contract: hợp đồng mua hàng3. Sale Contract: hợp đồng mua bán4. Sales contract = Sales contract5. Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương6. Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc7. Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng8. Come into effect/come into force: có hiệu lực9. Article: điều khoản10. Validity: thời gian hiệu lực11. Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)12. Goods description: mô tả hàng hóa13. Commodity = Goods description14. Items: hàng hóa15. Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)16. Quantity: số lượng17. Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng18. Documents required: chứng từ yêu cầu19. Shipping documents: chứng từ giao hang20. Terms of payment: điều kiện thanh toán21. Unit price: đơn giá22. Amount: giá trị hợp đồng23. Grand amount: tổng giá trị24. Settlement: thanh toán25. Delivery time: thời gian giao hàng26. Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C27. Lead time: thời gian làm hàng28. Packing/packaging: bao bì, đóng gói29. Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn30. Arbitration: điều khoản trọng tài31. Force mejeure: điều khoản bất khả kháng32. Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng33. Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành34. Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành35. Terms of test running: điều khoản chạy thử36. Model number: số mã/mẫu hàng37. Heat treatment: xử lý bằng nhiệt38. Dosage: liều lượng39. Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)40. Penalty: điều khoản phạt41. Claims: Khiếu nại42. Disclaimer: sự miễn trách43. Act of God = force majeure: bất khả kháng44. Inspection: giám định45. Dispute: tranh cãi46. Liability : trách nhiệm47. On behalf of: đại diện/thay mặt cho48. Subject to: tuân thủ theo49. Brandnew: mới hoàn toàn50. General Conditions: các điều khoản chung51. Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam52. Signature: chữ kí53. Stamp: đóng dấu54. In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển55. Date of manufacturing: ngày sản xuất56. Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa57. Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong58. Outer packing: đóng gói bên ngoài59. Unit: đơn vị60. Piece: chiếc, cái61. Sheet: tờ, tấm62. Pallet: pallet63. Roll: cuộn64. Bundle: bó65. Set: bộ66. Cbm: cubic meter (M3): mét khối67. Case: thùng, sọt68. Jar: chum69. Box: hộp70. Bag: túi71. Basket: rổ, thùng72. Drum: thùng (rượu)73. Barrel: thùng (dầu, hóa chất)74. Can: can75. Carton: thùng carton76. Bottle: chai77. Bar: thanh78. Crate: kiện hàng79. Package: kiện hàng80. Combo: bộ sản phẩm81. Pair: đôi82. Carboy: bình83. Offset: hàng bù84. Free of charge (FOC): hàng miễn phí85. Compensation: đền bù, bồi thường86. All risks: mọi rủi ro87. War risk: bảo hiểm chiến tranh88. Protest/strike: đình công89. Processing Contract: hợp đồng gia công90. Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)91. FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)

1. Shipping Lines: hãng tàu2. NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu3. Airlines: hãng máy bay4. Flight No: số chuyến bay5. Voyage No: số chuyến tàu6. Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải7. Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)8. Freight: cước9. Ocean Freight (O/F): cước biển10. Air freight: cước hàng không11. Sur-charges: phụ phí12. Addtional cost = Sur-charges13. Local charges: phí địa phương14. Delivery order: lệnh giao hàng15. Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng16. Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)17. Seal: chì18. Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)19. Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở20. Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng21. Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng22. Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng23. Port of transit: cảng chuyển tải24. On board notations (OBN): ghi chú lên tàu25. Shipper: người gửi hàng26. Consignee: người nhận hàng27. Notify party: bên nhận thông báo28. Order party: bên ra lệnh29. Marks and number: kí hiệu và số30. Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp31. Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa32. Transhipment: chuyển tải33. Consignment: lô hàng34. Partial shipment: giao hàng từng phần35. Quantity of packages: số lượng kiện hàng36. Airway: đường hàng không37. Seaway: đường biển38. Road: vận tải đường bộ39. Railway: vận tải đường sắt40. Pipelines: đường ống41. Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa42. Endorsement: ký hậu43. To order: giao hàng theo lệnh…44. FCL – Full container load: hàng nguyên container45. FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải46. Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải47. LCL – Less than container Load: hàng lẻ48. Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs49. Container Yard – CY: bãi container50. CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ51. Job number: mã nghiệp vụ (forwarder)52. Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)53. Freight prepaid: cước phí trả trước54. Freight payable at: cước phí thanh toán tại…55. Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)56. Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận57. Said to contain (STC): kê khai gồm có58. Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng59. Gross weight: trọng lượng tổng ca bi60. Lashing: chằng61. Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)62. Measurement: đơn vị đo lường63. As carrier: người chuyên chở64. As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở65. Shipmaster/Captain: thuyền trưởng66. Liner: tàu chợ67. Voyage: tàu chuyến68. Bulk vessel: tàu rời69. Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến70. Detention: phí lưu container tại kho riêng71. Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi72. Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)73. Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa74. Ship rail: lan can tàu75. Transit time: thời gian trung chuyển76. Departure date: ngày khởi hành77. Frequency: tần suất số chuyến/tuần78. Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng79. Shipped on board: giao hàng lên tàu80. Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)81. Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)82. House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)83. Back date BL: vận đơn kí lùi ngày84. Open-top container (OT): container mở nóc85. Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng86. Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh87. General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)88. High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)89. Tare: trọng lượng vỏ cont90. Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)91. Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàngSafety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển92. Container packing list: danh sách container lên tàu93. Means of conveyance: phương tiện vận tải94. Place and date of issue: ngày và nơi phát hành95. Trucking: phí vận tải nội địa96. Inland haulauge charge (IHC) = Trucking97. Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ98. Forklift: xe nâng99. Cut-off time: giờ cắt máng100. Closing time = Cut-off time101. Estimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy102. Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến103. Omit: tàu không cập cảng104. Roll: nhỡ tàu105. Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu106. Shipment terms: điều khoản giao hàng107. Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)108. Nominated: hàng chỉ định109. Volume: số lượng hàng book110. Laytime: thời gian dỡ hàng111. Freight note: ghi chú cước112. Bulk container: container hàng rời113. Ship’s owner: chủ tàu114. Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)115. On deck: trên boong, lên boong tàu116. Shipping marks: ký mã hiệu117. Merchant: thương nhân118. Straight BL: vận đơn đích danh119. Bearer BL: vận đơn vô danh120. Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)121. Straight BL: vận đơn đích danh122. Through BL: vận đơn chở suốt123. Negotiable: chuyển nhượng được124. Non-negotiable: không chuyển nhượng được125. Port-port: giao từ cảng đến cảng126. Door-Door: giao từ kho đến kho127. Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)128. Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)129. Charterer: người thuê tàu130. Agency Agreement: Hợp đồng đại lý131. Bulk Cargo: Hàng rời132. Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức133. Consignor: người gửi hàng (= Shipper)134. Consigned to order of = consignee: người nhận hàng135. Container Ship: Tàu container136. Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu137. Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot138. Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm139. Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)140. Security charge: phí an ninh (thường hàng air)141. International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế142. Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng143. Said to weight: Trọng lượng khai báo144. Said to contain: Được nói là gồm có145. Terminal: bến146. Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ147. Transit time: Thời gian trung chuyển148. Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ149. Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa150. Hazardous goods: hàng nguy hiểm151. Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm152. Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)153. Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng154. Container: công-te-nơ chứa hàng155. Stowage: xếp hàng156. Trimming: san, cào hàng157. Crane/tackle: cần cẩu158. Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế159. EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng160. FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở161. FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu162. FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu163. CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí164. CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí165. CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)166. CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới167. CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới168. DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến169. DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến170. DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu171. Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng172. Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng chưa nộp thuế173. Cost: chi phí174. Risk: rủi ro175. Freighter: máy bay chở hàng176. Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh177. Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau178. Seaport: cảng biển179. Airport: sân bay180. Handle: làm hàng181. In transit: đang trong quá trình vận chuyển182. Hub: bến trung chuyển183. Oversize: quá khổ184. Overweight: quá tải185. Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.186. Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng187. On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.188. Intermodal: Vận tải kết hợp189. Trailer: xe mooc190. Clean: hoàn hảo191. Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)192. Dimension: kích thước193. Tonnage: Dung tích của một tàu194. Deadweight– DWT: Trọng tải tàu195. FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế196. IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế197. Net weight: khối lượng tịnh198. Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không199. Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)200. Empty container: container rỗng201. Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)202. DC- dried container: container hàng khô203. Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt204. Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)205. Laycan: thời gian tàu đến cảng206. Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)207. Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu208. Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại209. Free in (FI): miễn xếp210. Free out (FO): miễn dỡ211. Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ212. Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp213. Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt214. Laden on board: đã bốc hàng lên tàu215. Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo216. BL draft: vận đơn nháp217. BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa218. Shipping agent: đại lý hãng tàu biển219. Shipping note – Phiếu gửi hàng220. Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng221. Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt222. International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế223. Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL224. AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)225. BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu226. Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)227. FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor228. CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ229. Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)230. Peak Season Surcharge (PSS):Phụ phí mùa cao điểm.231. CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập232. GRI (General Rate Increase):phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)233. PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng234. SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez235. COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến236. Free time = Combined free days demurrage & detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi237. Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)238. Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ239. WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh240. Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF241. PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama242. X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)243. Labor fee: Phí nhân công244. International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm245. Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu246. Ship flag: cờ tàu247. Weightcharge = chargeable weight248. Chargeable weight: trọng lượng tính cước249. Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư250. Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

1. Telex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)2. Telex fee: phí điện giải phóng hàng3. Airway bill: Vận đơn hàng không4. Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) hàng không5. House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không6. Express release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill)7. Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển8. Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước9. Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển10. Ocean Bill of Lading = BL11. Marine Bill of Lading = BL12. Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc13. Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở14. Railway bill: Vận đơn đường sắt15. Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng16. Bill of truck: Vận đơn ô tô17. Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots18. Shipping instruction: hướng dẫn làm BL19. Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng20. Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương21. Purchase order: đơn đặt hàng22. Delivery order: lệnh giao hàng23. Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ24. Commercial invoice: hóa đơn thương mại25. Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC)26. Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)27. Final invoice: Hóa đơn chính thức28. Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)29. Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)30. Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)31. Tax invoice: hóa đơn nộp thuế32. Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến33. Notice of arrival = Arrival notice34. Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen35. Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra36. Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật37. Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng38. Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ39. Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai40. Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai41. Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba42. Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền43. Back-to-back CO: CO giáp lưng44. Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể45. Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng46. Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)47. Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa48. CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)49. CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)50. CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương51. Issue retroactively: CO cấp sau52. Accumulation: xuất xứ cộng gộp53. De minimis: tiêu chí De Minimis54. Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc55. Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp56. Partial cumulation: cộng gộp từng phần57. Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm58. Origin criteria: tiêu chí xuất xứ59. Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy60. Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy61. Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ62. Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)63. Production List: danh sách quy trình sản xuất64. Inspection report: biên bản giám định65. Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng66. Certificate of quantity: chứng nhận số lượng67. Certificate of quality: chứng nhận chất lượng68. Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng69. Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm70. Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm71. Certificate of sanitary = Certificate of health72. Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật73. Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm74. Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường75. Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa76. Packing list: phiếu đóng gói77. Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết78. Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng79. Mates’ receipt: biên lai thuyền phó80. List of containers: danh sách container81. Debit note: giấy báo nợ82. Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng83. Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do84. Letter of guarantee: Thư đảm bảo85. Letter of indemnity: Thư cam kết86. Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất87. Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu88. Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng89. Tally sheet: biên bản kiểm đếm90. Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ91. International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 1592. Survey report: biên bản giám định93. Laycan: thời gian tàu đến cảng94. Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếu95. Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng96. Shipping documents: chứng từ giao hàng97. Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận98. Consignment note: giấy gửi hàng99. Pre-alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới100. Certificate of inspection: chứng nhận giám định101. Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển102. Shipper certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sống103. Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa104. Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu105. Balance of materials : bảng cân đối định mức

1. Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế2. Terms of payment = Payment terms3. Cash: tiền mặt4. Honour = payment: sự thanh toán5. Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ6. Open-account: ghi sổ7. Letter of credit: thư tín dụng8. Reference no: số tham chiếu9. Documentary credit: tín dụng chứng từ10. Collection: Nhờ thu11. Clean collection: nhờ thu phiếu trơn12. Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ13. Financial documents: chứng từ tài chính14. Commercial documents: chứng từ thương mại15. D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay16. D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm17. Issuing bank: ngân hàng phát hành LC18. Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)19. Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC20. Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)21. Revolving letter of credit: LC tuần hoàn22. Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ23. Stand by letter of credit: LC dự phòng24. Beneficiary: người thụ hưởng25. Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)26. Accountee = Applicant27. Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành28. Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn29. Drafts: hối phiếu30. Bill of exchange: hối phiếu31. UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ32. ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng33. Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu34. Collecting bank: ngân hàng thu hộ35. Paying bank: ngân hàng trả tiền36. Claiming bank: ngân hàng đòi tiền37. Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình38. Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định39. Credit: tín dụng40. Presentation: xuất trình41. Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)42. Remittance: chuyển tiền43. Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền44. Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư45. Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien46. Deposit: tiền đặt cọc47. Advance = Deposit48. Down payment = Deposit49. The balance payment: số tiền còn lại sau cọc50. LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng51. Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng52. Applicable rules: quy tắc áp dụng53. Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)54. Discrepancy: bất đồng chứng từ55. Period of presentation: thời hạn xuất trình56. Drawee: bên bị kí phát hối phiếu57. Drawer: người kí phát hối phiếu58. Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu59. Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)60. Defered LC: thư tín dụng trả chậm61. Usance LC = Defered LC62. LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng63. Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng64. Exchange rate: tỷ giá65. Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)66. Message Type (MT): mã lệnh67. Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng68. Available with…: được thanh toán tại…69. Blank endorsed: ký hậu để trống70. Endorsement: ký hậu71. Account : tài khoản72. Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở73. International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế74. Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng75. Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền76. Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu77. Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng78. Undertaking: cam kết79. Disclaimer: miễn trách80. Charges: chi phí ngân hàng81. Intermediary bank: ngân hàng trung gian82. Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu83. Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ84. Promissory note: kỳ phiếu85. Third party documents: Chứng từ bên thứ ba86. Cheque: séc87. Tolerance: dung sai88. Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực89. Correction: các sửa đổi90. Issuer: người phát hành91. Mispelling: lỗi chính tả92. Typing errors: lỗi đánh máy93. Originals: bản gốc94. Duplicate: hai bản gốc như nhau95. Triplicate: ba bản gốc như nhau96. Quadricate: bốn bản gốc như nhau97. Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)98. First original: bản gốc đầu tiên99. Second original: bản gốc thứ hai100. Third original: bản gốc thứ ba101. International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)102. Copy: bản sao103. Shipment period: thời hạn giao hàng104. Dispatch: gửi hàng105. Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…106. Comply with: tuân theo107. Field: trường (thông tin)108. Transfer: chuyển tiền109. Bank slip: biên lai chuyển tiền110. Bank receipt = bank slip111. Signed: kí (tươi)112. Drawing: việc ký phát113. Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo114. Currency code: mã đồng tiền115. Sender : người gửi (điện)116. Receiver: người nhận (điện)117. Value Date: ngày giá trị118. Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)119. Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)120. Interest rate: lãi suất121. Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng122. Domestic L/C: thư tín dụng nội địa123. Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu124. Documentary credit number: số thư tín dụng125. Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp126. Abandonment: sự từ bỏ hàng127. Particular average: Tổn thất riêng128. General average: Tổn thất chung129. Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao130. Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế

Công ty dịch thuật DỊCH SỐ đơn vị dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Y chính xác với các chuyên gia hàng đầu cam kết đem lại những bản dịch hoàn hảo nhất. Các thuật ngữ chuyên ngành Y Học cơ bản bằng tiếng Anh chuyên ngành y khoa. Đây là cuốn sổ tay học tiếng Anh Y khoa mà DỊCH SỐ muốn gửi đến các bạn đam mê nghiên cứu, tiện cho các bạn trong công việc học tập.

Sổ tay Thuật ngữ chuyên ngành y

Chapter I: Các thuật ngữ y học cơ bản

Attending doctor: bác sĩ điều trị

Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn. đn. consultant

Duty doctor: bác sĩ trực. đn. doctor on duty

Emergency doctor: bác sĩ cấp cứu

ENT doctor: bác sĩ tai mũi họng

Herb doctor: thầy thuốc đông y, lương y. đn. herbalist

Specialist doctor: bác sĩ chuyên khoa

Consultant: bác sĩ tham vấn; bác sĩ hội chẩn. đn. consulting doctor

Consultant in cardiology: bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim. đn. consultant cardiologist

Practitioner: người hành nghề y tế

Medical practitioner: bác sĩ (Anh)

General practitioner: bác sĩ đa khoa

Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu. đn. acupuncturist

Specialist in plastic surgery: bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình

Specialist in heart: bác sĩ chuyên khoa tim. đn.  cardiac/heart specialist

Eye/heart/cancer specialist: bác sĩ chuyên khoa mắt/chuyên khoa tim/chuyên khoa ung thư

Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh. đn. reproductive endocrinologist

Infectious disease specialist: bác sĩ chuyên khoa lây

Oral maxillofacial surgeon: bác sĩ ngoại răng hàm mặt

Neurosurgeon: bác sĩ ngoại thần kinh

Thoracic surgeon: bác sĩ ngoại lồng ngực

Analyst (Mỹ): bác sĩ chuyên khoa tâm thần. đn. shrink

Medical examiner: bác sĩ pháp y

Dietician: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng

Internist: bác sĩ khoa nội. đn. Physician

Quack: thầy lang, lang băm, lang vườn. đn. charlatan

Lưu ý: – Tính từ (medical, herbal…)/danh từ (eye/heart…) + doctor/specialist/surgeon/practitioner.

A specialist/consultant in + danh từ (cardiology/heart…).

Allergist: bác sĩ chuyên khoa dị ứng

An(a)esthetist/an(a)esthesiologist: bác sĩ gây mê

Endocrinologist: bác sĩ nội tiết. đn. hormone doctor

Epidemiologist: bác sĩ dịch tễ học

Gastroenterologist: bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa

Gyn(a)ecologist: bác sĩ phụ khoa

H(a)ematologist: bác sĩ huyết học

Hepatologist: bác sĩ chuyên khoa gan

Immunologist: bác sĩ chuyên khoa miễn dịch

Nephrologist: bác sĩ chuyên khoa thận

Neurologist: bác sĩ chuyên khoa thần kinh

Oncologist: bác sĩ chuyên khoa ung thư

Ophthalmologist: bác sĩ mắt. đn. oculist

Orthopedist: bác sĩ ngoại chỉnh hình

Otorhinolaryngologist/otolaryngologist: bác sĩ tai mũi họng. đn. ENT doctor/specialist

Pathologist: bác sĩ bệnh lý học

Proctologist: bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng

Psychiatrist: bác sĩ chuyên khoa tâm thần

Rheumatologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp

Traumatologist: bác  sĩ chuyên khoa chấn thương

Lưu ý: – Tên của bác sĩ chuyên khoa thường tận cùng bằng hậu tố sau:

– logy → -logist. Ví dụ, cardiology > cardiologist

– ics → -ician. Ví dụ, obstetrics > obstetrician

– iatry → -iatrist. Ví dụ, psychiatry > psychiatris

3. Các chuyên gia ngành y tế tương cận

Physiotherapist: chuyên gia vật lý trị liệu

Occupational therapist: chuyên gia liệu pháp lao động

Chiropodist/podatrist: chuyên gia chân học

Chiropractor: chuyên gia nắn bóp cột sống

Orthotist: chuyên viên chỉnh hình

Osteopath: chuyên viên nắn xương

Prosthetist: chuyên viên phục hình

Optician: người làm kiếng đeo mắt cho khách hàng

Optometrist: người đo thị lực và lựa chọn kính cho khách hàng

Laboratory technician: kỹ thuật viên phòng xét nghiệm

X-ray technician: kỹ thuật viên X-quang

Ambulance technician: nhân viên cứu thương

Plastic surgery: phẫu thuật tạo hình

Orthopedic surgery: ngoại chỉnh hình. đn. orthopedics

Thoracic surgery: ngoại lồng ngực

Nuclear medicine: y học hạt nhân

Preventative/preventive medicine: y học dự phòng

An(a)esthesiology/an(a)esthetics: chuyên khoa gây mê

Dermatology: chuyên khoa da liễu

Dietetics (and nutrition): khoa dinh dưỡng

Gastroenterology: khoa tiêu hóa

Geriatrics: lão khoa. đn. gerontology

Orthop(a)edics: khoa chỉnh hình

Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú

Inpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú

Lưu ý: – Tên các chuyên khoa thường tận cùng bằng những hậu tố sau:

Cottage hospital: bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện

Field hospital: bệnh viên dã chiến

General hospital: bệnh viên đa khoa

Mental/psychiatric hospital: bệnh viện tâm thần

Orthop(a)edic hospital: bệnh viện chỉnh hình

Accident and Emergency Department (A&E): khoa tai nạn và cấp cứu. đn. casualty

Admission office: phòng tiếp nhận bệnh nhân

Admissions and discharge office: phòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra viện

Canteen: phòng/ nhà ăn, căn tin

Central sterile supply/services department (CSSD): phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng

Coronary care unit (CCU): đơn vị chăm sóc mạch vành

Consulting room: phòng khám. đn. exam(ination) room

Day surgery/operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày

Diagnostic imaging/X-ray department: khoa chẩn đoán hình ảnh

Dispensary: phòng phát thuốc. đn. pharmacy

Emergency ward/room: phòng cấp cứu

High dependency unit (HDU): đơn vị phụ thuộc cao

Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú

Intensive care unit (ICU): đơn vị chăm sóc tăng cường

Isolation ward/room: phòng cách ly

Medical records department: phòng lưu trữ bệnh án/ hồ sơ bệnh lý

Mortuary: nhà vĩnh biệt/nhà xác

Nutrition and dietetics: khoa dinh dưỡng

Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú

Operating room/theatre: phòng mổ

Pharmacy: hiệu thuốc, quầy bán thuốc. đn. drugstore (Mỹ)

Specimen collecting room: buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm

– Operations room: phòng tác chiến (quân sự)

7. Các từ ngữ chỉ các bộ phận trên cơ thể người (parts of the body)

Lưu ý: – Các bác sĩ thường sử dụng tiếng Anh thông thường để chỉ các bộ phận trên cơ thể người; tuy nhiên, khi cần dùng các tính từ chỉ bộ phận trên cơ thể người, họ dùng các tính từ có nguồn gốc La-tin/Hy lạp. Ví dụ, ta  có thể nói “disease of the liver” hoặc “hepatic disease”, “heart attack” hoặc “cardiac attack”…

8. Các từ ngữ chỉ các cơ quan ở bụng (abdominal organs)

9. Các gốc từ (word roots) chỉ các bộ phận trên cơ thể người

2. Somat-, corpor- (body): cơ thể

5. Thorac-, steth-, pect- (chest): ngực

12. Cephal-, capit- (head): đầu

13. Stom(at)-, or- (mouth): miệng

14. Trachel-, cervic- (neck): cổ

Bachelor of Medicine: Cử nhân y khoa

Bachelor of Medical Sciences: Cử nhân khoa học y tế

Bachelor of Public Health: Cử nhân y tế cộng đồng

– Bachelor of Surgery: Cử nhân phẫu thuật – Doctor of Medicine: Tiến sĩ y khoa

* Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis

* Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy – Người: leper

* Bệnh đau dạ dày: Stomach ache

* Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia

* Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)

* Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis

* Bệnh đau gan: Hepatitis (a) Viêm gan: hepatitis

* Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough

* Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease

* Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)

* Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)

* Bệnh mạn tínhChronic: disease

* (Da liễu)Khoa da: (dermatology)

* Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarct (cardiac infarctus)

* Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever

* Bệnh sốt rét: Malaria, paludism

* Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever

* Bệnh xưng khớp xương: Arthritis

* Bệnh tâm thần: Mental disease

* Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)

* Bệnh viêm phế quản: Bronchitis

* Bệnh học tâm thần: Psychiatry

* Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch): AIDS

* Bệnh nhân: Patient, sick (man, woman)

* Buồn nôn: A feeling of nausea

* Cảm: To have a cold, to catch cold

* Cấp tính (bệnh): Acute disease

* Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis

* Đau tay: To have pain in the hand

* Điều trị: To treat, treatment

* Gọi bác sĩ: To send for a doctor

* Ngất: To faint, to loose consciousness

* Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery

* Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.

Còn riêng tôi làm bên lĩnh vực máy hàn, máy cắt plasma nên tôi có nguyên bộ từ khóa bằng tiếng anh muốn chia sẽ cho tất cả các bạn muốn quan tâm.